Thông số kỹ thuật xe IZ650 Đô Thành 2020:
thông số chi tiết xe iz650 6,5 tấn đô thành cho cả 3 loại thùng, xe tải IZ650 thùng mui bạt, xe tải IZ650 thùng kín, Xe tải IZ650 thùng lửng
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0062/VAQ18 – 01/20 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
3060 |
kG |
Phân bố : – Cầu trước : |
1820 |
kG |
- Cầu sau : |
1240 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6950 x 2170 x 2340 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4JJ1GD |
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
2999 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
120 kW/ 3000 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
8.25 – 16 /8.25 – 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
BẢNG GIÁ XE TẢI IZ650 CHI TIẾT CHO TẤT CẢ CÁ LOẠI THÙNG XE
PHIÊN BẢN |
GIÁ NIÊM YẾT (VNĐ) |
GIÁ LĂN BÁNH (Tạm tính) |
TRẢ TRƯỚC 20% |
XE TẢI IZ650 SẮT XI | 495.000.000 | 515.000.000 | 150.000.000 |
XE TẢI IZ650 THÙNG LỬNG | 525.000.000 | 545.000.000 | 150.000.000 |
XE TẢI IZ650 THÙNG MUI BẠT | 530.000.000 | 550.000.000 | 150.000.000 |
XE TẢI IZ650 THÙNG KÍN | 532.000.000 | 552.000.000 | 150.000.000 |
Tổng quan về Xe Tải IZ650 Đô Thành 6.5 Tấn